Có 3 kết quả:
丞相 chéng xiàng ㄔㄥˊ ㄒㄧㄤˋ • 成像 chéng xiàng ㄔㄥˊ ㄒㄧㄤˋ • 成象 chéng xiàng ㄔㄥˊ ㄒㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chức thừa tướng
Từ điển Trung-Anh
(1) the most senior minister of many kingdoms or dynasties (with varying roles)
(2) prime minister
(2) prime minister
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to form an image
(2) imaging
(2) imaging
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to form an image
(2) to call to mind
(2) to call to mind
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0