Có 3 kết quả:

丞相 chéng xiàng ㄔㄥˊ ㄒㄧㄤˋ成像 chéng xiàng ㄔㄥˊ ㄒㄧㄤˋ成象 chéng xiàng ㄔㄥˊ ㄒㄧㄤˋ

1/3

Từ điển phổ thông

chức thừa tướng

Từ điển Trung-Anh

(1) the most senior minister of many kingdoms or dynasties (with varying roles)
(2) prime minister

Từ điển Trung-Anh

(1) to form an image
(2) imaging

Từ điển Trung-Anh

(1) to form an image
(2) to call to mind